--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đảng tịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đảng tịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đảng tịch
Your browser does not support the audio element.
+
Party membership
Lượt xem: 420
Từ vừa tra
+
đảng tịch
:
Party membership
+
giặc biển
:
pirate
+
lướt mướt
:
Soaking wetMưa to quần áo lướt mướtTo get one's clothes soaking wet in a heavy rain.
+
đảng tính
:
Party character, party spirit
+
đắt chồng
:
Much wooed, much proposed to (nói về cô gái)